STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
7
|
66500
|
2 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
10
|
340000
|
3 |
Khoa học Giáo dục Việt Nam
|
14
|
840000
|
4 |
Văn học và tuổi trẻ
|
22
|
298000
|
5 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
24
|
660000
|
6 |
Dạy và học ngày nay
|
30
|
765000
|
7 |
SÁCH NGHIỆP VỤ LỚP 8
|
46
|
1500000
|
8 |
SÁCH NGHIỆP VỤ LỚP 7
|
50
|
1990000
|
9 |
SÁCH NGHIỆP VỤ LỚP 9
|
57
|
2418000
|
10 |
Vật lí tuổi trẻ
|
62
|
1020220
|
11 |
SÁCH NGHIỆP VỤ LỚP 6
|
65
|
2760000
|
12 |
Tạp chí giáo dục
|
89
|
2259000
|
13 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 7
|
112
|
2240000
|
14 |
Toán học tuổi trẻ
|
113
|
1675000
|
15 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 8
|
136
|
2279000
|
16 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 6
|
140
|
2675000
|
17 |
Sách pháp luật
|
140
|
7275450
|
18 |
SÁCH GIÁO KHOA LỚP 9
|
159
|
2875000
|
19 |
Toán tuổi thơ
|
239
|
3150000
|
20 |
Sách truyện
|
317
|
5006400
|
21 |
Sách giáo khoa
|
934
|
6882800
|
22 |
Sách nghiệp vụ
|
1065
|
17265985
|
23 |
Sách tham khảo
|
1956
|
42780243
|
|
TỔNG
|
5787
|
109021598
|