| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa cho học sinh THCS | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 147 |
| 2 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang 1930-2015: Dùng để giảng dạy trong các trường THCS và TT BDCT huyện | Phạm Văn Khảnh | 55 |
| 3 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giag | BCH đảng bộ huyện Ninh Giang | 43 |
| 4 | Điều lệ hội cựu giáo chức Việt Nam | TRUNG ƯƠNG HỘI CỰU GIÁO CHỨC VIỆT NAM | 36 |
| 5 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa chohọc sinh THCS | Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo | 31 |
| 6 | Tạp chí giáo dục số 415 K1-10/2017 | Lê Thanh Oai | 31 |
| 7 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa: Tài liệu dùng cho giáo viên THCS | Trương Công Báo | 30 |
| 8 | Toán học & tuổi trẻ tháng 3-9/2018 số 489-495 | Trần Hữu Nam | 20 |
| 9 | Sinh học 6 | Nguyễn Quang Vinh | 19 |
| 10 | Giáo dục pháp luật về trật tự an toàn giao thông | Bộ GD-ĐT | 18 |
| 11 | Vật lý 6 | Vũ Quang | 16 |
| 12 | Toán tuổi thơ 2: THCS số 192+193 | Vũ Hữu Bình | 15 |
| 13 | Bài tập toán 7 Tập 2 | Tôn Thân | 13 |
| 14 | Bài tập khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 12 |
| 15 | Địa lí 6 | Nguyễn Dược | 12 |
| 16 | Âm nhạc 7: Sách giáo viên | Hoàng Long | 11 |
| 17 | Toán học & tuổi trẻ tháng 6,7,8,9/2018 số 492-495 | Trần Hữu Nam | 11 |
| 18 | Toán tuổi thơ 2: THCS số 194 | Vũ Hữu Bình | 10 |
| 19 | Toán tuổi thơ 2: THCS số 203 | Vũ Hữu Bình | 10 |
| 20 | Toán tuổi thơ 2: THCS số 204 + 205 | Vũ Hữu Bình | 10 |
| 21 | Toán tuổi thơ 2: THCS số 206 | Vũ Hữu Bình | 10 |
| 22 | Vật lí & tuổi trẻ tháng 3-9/2018 số 175-181 | Phạm Văn Thiều | 10 |
| 23 | Bài tập ngữ văn 9 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
| 24 | Bài tập ngữ văn 6 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 25 | Bài tập ngữ văn 7 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
| 26 | Bài tập anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 10 |
| 27 | Tài liệu phổ biến sáng kiến kinh nghiệm KHTN số 3 và 4 | Nguyễn Vinh Hiển | 10 |
| 28 | Thiết kế bài giảng ngữ văn 6 Quyển 2 | Nguyễn Văn Đường | 9 |
| 29 | Ngữ văn 7 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
| 30 | Toán 7 Tập 2 | Phan Đức Chính | 9 |
| 31 | Toán học & tuổi trẻ tháng 3,4,5/2018 số 489-491 | Trần Hữu Nam | 9 |
| 32 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Toán : THCS | Vũ Hữu Bình | 8 |
| 33 | Toán 6 Tập 1: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 8 |
| 34 | Bài tập toán 8 Tập 1 | Tôn Thân | 8 |
| 35 | Bài tập toán 6 Tập 1 | Tôn Thân | 8 |
| 36 | Ngữ văn 7 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 37 | Bài tập ngữ văn 8 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 38 | Bài tập ngữ văn 7 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 39 | Bài tập vật lý 7 | Nguyễn Đức Thân | 8 |
| 40 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn Tập 1: THCS | Phạm Thị Ngọc Trâm | 8 |
| 41 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn ngữ văn Tập 2: THCS | Phạm Thị Ngọc Trâm | 8 |
| 42 | Tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Lợi | 8 |
| 43 | Chương trình trung học cơ sở các môn âm nhạc, mĩ thuật, thể dục | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
| 44 | Chương trình trung học cơ sở các môn lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
| 45 | Chương trình trung học cơ sở môn công nghệ,sinh hoạt hướng nghiệp | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 8 |
| 46 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho GV THCS chu kì III (2004-2007) Toán Q2 | Lê Văn Hồng | 8 |
| 47 | Tạp chí giáo dục kì 1+2, T6,7,8,9 số 429-438 | Lê Thanh Oai | 8 |
| 48 | Tiếng anh 7: Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 7 |
| 49 | Toán học & tuổi trẻ T 9-483 | Lê Mai | 7 |
| 50 | Âm nhạc 9: Sách giáo viên | Hoàng Long | 7 |
| 51 | Âm nhạc 7 | Hoàng Long | 7 |
| 52 | Âm nhac-mĩ thuật 9 | Hoàng Long; Đàm Luyện | 7 |
| 53 | Thiết kế bài giảng Toán 7 Tập 2 | Hoàng Ngọc Diệp | 7 |
| 54 | Chương trình trung học cơ sở các môn tiếng anh, tiếng pháp,tiếng nga, tiếng trung quốc | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
| 55 | Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí, hóa học, sinh học | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 7 |
| 56 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
| 57 | Bài tập vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 7 |
| 58 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 7 |
| 59 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Đặng Thuý Anh | 7 |
| 60 | Toán 7 tập 1 | Hà Huy Khoái | 7 |
| 61 | Toán 7 tập 2 | Hà Huy Khoái | 7 |
| 62 | Tiếng anh 6 | Nguyễn Thị Lợi | 7 |
| 63 | Thiết kế bài giảng lịch sử 7 | Nguyễn Thị Phượng | 7 |
| 64 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Toan | 7 |
| 65 | Công nghệ nông nghiệp 7: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 7 |
| 66 | Công nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 7 |
| 67 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 7 |
| 68 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
| 69 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 7 |
| 70 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 7 |
| 71 | Bài tập tiếng anh 7 | Nguyễn Hạnh Dung | 7 |
| 72 | Bài tập toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 7 |
| 73 | Bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 7 |
| 74 | Bài tập ngữ văn 9 Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 7 |
| 75 | Toán 6 Tập 1 | Phan Đức Chính | 7 |
| 76 | Toán 6 Tập 2 | Phan Đức Chính | 7 |
| 77 | Toán 8 Tập 2 | Phan Đức Chính | 7 |
| 78 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 7 |
| 79 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 7 |
| 80 | Toán tuổi thơ 2: THCS số 190 | Vũ Hữu Bình | 7 |
| 81 | Vật lý 6: Sách giáo viên | Vũ Quang | 7 |
| 82 | Lịch sử và địa lý 7 | Vũ Minh Giang | 7 |
| 83 | Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 7 |
| 84 | Vật Lý 7: Sách giáo viên | Vũ Quang | 6 |
| 85 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 6 |
| 86 | Lịch sử 6: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 6 |
| 87 | Địa lý 7 : Sách giáo viên | Phan Huy Xu | 6 |
| 88 | Toán 6 Tập 2: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 6 |
| 89 | Toán 7 Tập 2: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 6 |
| 90 | Toán 8 Tập 1 | Phan Đức Chính | 6 |
| 91 | Bài tập toán 6 Tập 2 | Tôn Thân | 6 |
| 92 | Toán 7 Tập 1: Sách giáo viên | Phan Đức Chính | 6 |
| 93 | Thể dục 6: Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 6 |
| 94 | Thể dục 7: Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 6 |
| 95 | Bài tập ngữ văn 8 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 96 | Ngữ văn 7 Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 97 | Ngữ văn 7 Tập 2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 98 | Ngữ văn lớp 6 Tập 1: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 99 | Ngữ văn lớp 6 Tập 2: Sách giáo viên | Nguyễn Khắc Phi | 6 |
| 100 | Công nghệ 6. Kinh tế gia đình: Sách giáo viên | Nguyễn Minh Đường | 6 |
|